- Hệ Thống Pipet Tự Động Assist Plus
- PIPETBOY pro
- Pipet Cơ Đơn Kênh: Integra
- Thiết bị chuẩn bị môi trường - đổ đĩa tự động
- Tủ Sấy OMH
- Tủ Sấy OMS
- Tủ Sấy OGS
- Tủ Sấy OGH
- Tủ ấm lạnh: IR 250
- Tủ ấm lạnh: IMP180
- Tủ Ấm IMH180-S
- Tủ Ấm IGS 100
- Máy luân nhiệt PCR SimpliAmp
- HỆ THỐNG KIỂM NGHIỆM ATTP REAL-TIME PCR QUANTSTUDIO 5
- Cân Pha Loãng mẫu tự động
- Kit định danh Listeria mono
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 700L
- Quanti - Cult (Chủng chuẩn định lượng)
- Culti-Loops (chủng chuẩn định tính)
- R21050 COAGULASE PLASMA
- Thermo Scientific™ Dry-Bags™ Buffer Peptone Water
- Chai ly tâm nhựa 1000ml Nalgene PPCO
- Phễu lọc môi trường chân không 1000ml
- Hôp đông lạnh tế bào Mr. Frosty™
- Máy hút dịch VACUSIP
- Máy hút dịch VACUSAFE
- Đĩa 96 giếng nuôi cấy tế bào
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 477L
| Lượt truy cập: 1083017 |
| Đang truy cập: 5 |
Quanti - Cult (Chủng chuẩn định lượng)
Chủng định lượng: Quanti-Cult
Hãng: Oxoid-Remel
Nồng độ độ chủng: 10-100 CFU/ 0.1ml dung dịch sau khi hoạt hóa
Quy cách đóng gói: 10 viên chủng vi sinh đông khô + 10 lọ dung dịch hoạt hóa
Bảo quản ở nhiệt độ 2°C – 8°C
Một số chủng thông dụng:

|
STT |
CODE |
Tên chủng chuẩn |
Quy cách |
Đời chủng |
|
1 |
R4711700 |
C. sporogenes ATCC 19404 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
2 |
R4711703 |
C. sporogenes ATCC 11437 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
3 |
R4711800 |
NLA- ^PR^ C. freundi ATCC 8090 Q+ KT/100 |
100 tests |
≥ F2 |
|
4 |
R4711956 |
E. faecium ATCC 35667 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
5 |
R4714075 |
K. rhizophila ATCC 9341 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
6 |
R4715210 |
P. aeruginosa ATCC 9027 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
7 |
R4715220 |
B. cepacia ATCC 25416 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
8 |
R4716000 |
S.enteric sv T'murium ATCC14028 Q+/100TS |
100 tests |
≥ F2 |
|
9 |
R4716007 |
Salmonella species sv Abony NCTC6017 |
100 tests |
≥ F2 |
|
10 |
R4716100 |
S.enteric sv T'murium ATCC13311 Q+/100TS |
100 tests |
≥ F2 |
|
11 |
R4716300 |
S. sonnei ATCC 25931 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
12 |
R4716500 |
S. epidermidis ATCC 12228 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
13 |
R4717000 |
S. pyogenes ATCC 19615 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
14 |
R4717016 |
S. aureus ATCC 6538 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
15 |
R4717020 |
S. aureus ATCC 29737 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
16 |
R4717030 |
E. faecalis ATCC 29212 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
17 |
R4717050 |
E. coli ATCC 25922 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
18 |
R4717085 |
E. coli ATCC 8739 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
19 |
R4718001 |
S. marcescens ATCC 8100 Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
20 |
R4719001 |
S.enterica sv CholerATCC10708Q+KT/100TST |
100 tests |
≥ F2 |
|
21 |
R4719002 |
S. aureus ATCC 6538P Q+ KT/100 TST |
100 tests |
≥ F2 |

Trang chủ 


